Có 3 kết quả:
悲凄 bēi qī ㄅㄟ ㄑㄧ • 悲悽 bēi qī ㄅㄟ ㄑㄧ • 悲戚 bēi qī ㄅㄟ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pitiable
(2) sorrowful
(2) sorrowful
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pitiable
(2) sorrowful
(2) sorrowful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
mournful
Bình luận 0