Có 3 kết quả:

悲凄 bēi qī ㄅㄟ ㄑㄧ悲悽 bēi qī ㄅㄟ ㄑㄧ悲戚 bēi qī ㄅㄟ ㄑㄧ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) pitiable
(2) sorrowful

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pitiable
(2) sorrowful

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

bēi qī ㄅㄟ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

mournful

Bình luận 0